Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
portée


[portée]
tính từ giống cái
xem porté
danh từ giống cái
lứa
Portée de chiens
lứa chó
trọng tải của tàu thuỷ
(xây dựng) tải
(xây dựng) sải
La portée de l'arche d'un pont
sải nhịp cầu
tầm
Portée d'un fusil
tầm súng
être à la portée de quelqu'un
vừa tầm ai, vừa sức ai
Portée de la vue
tầm nhìn
tầm quan trọng, ảnh hưởng
Une mesure d'une portée considérable
một biện pháp có tầm quan trọng rất lớn
à portée de
vừa tầm, vừa sức
être à portée de
có thể làm, có khả năng làm
hors de portée
quá tầm, quá sức



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.