Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
portefeuille


[portefeuille]
danh từ giống đực
ví (đựng tiền và giấy má)
Portefeuille de cuir
ví da
chức bộ trưởng; bộ
Ministre sans portefeuille
bộ trưởng không bộ
(kinh tế) (tài chính) tổng lượng kì phiếu (của một người, của ngân hàng...)
(từ cũ, nghĩa cũ) cái cặp
avoir le portefeuille bien garni
giàu có
société à portefeuille
công ty cổ phần mẹ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.