|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
portefeuille
| [portefeuille] | | danh từ giống đực | | | ví (đựng tiền và giấy má) | | | Portefeuille de cuir | | ví da | | | chức bộ trưởng; bộ | | | Ministre sans portefeuille | | bộ trưởng không bộ | | | (kinh tế) (tài chính) tổng lượng kì phiếu (của một người, của ngân hàng...) | | | (từ cũ, nghĩa cũ) cái cặp | | | avoir le portefeuille bien garni | | | giàu có | | | société à portefeuille | | | công ty cổ phần mẹ |
|
|
|
|