|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
portemanteau
| [portemanteau] | | danh từ giống đực | | | mắc áo | | | (hàng hải) trụ treo sà lúp (ở hông tàu) | | | (sử học) bọc quần áo (của kỵ binh) | | | (sử học) quan mang áo choàng (cho vua) | | | épaules en portemanteau | | | (thân mật) vai long đình |
|
|
|
|