![](img/dict/02C013DD.png) | [porter] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mang, vác, cầm; đội; ẵm... |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Porter un paquet sur ses épaules |
| vác một bọc trên vai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Porter dans son cœur |
| mang trong lòng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Porter une somme |
| mang theo một số tiền |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Porter un revolver sur soi |
| mang súng trên người |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Porter une valise à la main |
| xách chiếc va li trên tay |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Porter un enfant dans les bras |
| ẵm con trên tay |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mang trên mình, có |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le chameau porte deux bosses |
| lạc đà có hai bướu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Porter des cornes |
| có sừng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Porter la barbe |
| có râu, để râu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đem, chuyển, đưa, đặt... |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Porter des denrées au marché |
| đem thực phẩm đi chợ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Porter chance à qqn |
| mang lại may mắn cho ai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Porter un verre à ses lèvres |
| đưa cốc lên môi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Porter ses regards |
| đưa mắt nhìn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Porter son attention sur |
| hướng về phía |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Porter l'affaire devant le tribunal |
| đưa việc ra tòa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Porter un nom sur la liste |
| ghi một tên vào danh sách |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Porter la main à |
| đặt tay vào |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Porter un coup de poing |
| cho một quả đấm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Porter un ordre |
| chuyển một lệnh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Porter un jugement |
| đưa ra một nhận định |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mặc, đeo, đội, đi... |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Porter un costume bleu |
| mặc bộ quần áo xanh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Porter une cravate |
| đeo ca vát |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Porter des lunettes |
| đeo kính |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Porter un chapeau |
| đội mũ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Porter des souliers noirs |
| đi giày đen |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sản xuất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | terre qui porte du blé |
| đất sản xuất lúa mì |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chịu đựng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Porter son malheur |
| chịu đựng nỗi bất hạnh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | xúi, xui giục |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Porter quelqu'un au mal |
| xúi ai làm bậy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne savoir où porter ses pas |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa cũ) không biết nên đi đâu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | porter le chapeau |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đúng mũi chịu sào |
| ![](img/dict/809C2811.png) | porter témoignage de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm chứng, chứng thực |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | dựa trên, kê trên |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | va phải, đập phải |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sa tête a porté contre une roche |
| đầu nó va phải một tảng đá |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đạt tới |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | có mang |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng hải) hướng về |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | có hiệu lực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nói về, bàn về |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La discussion a porté sur ce sujet |
| cuộc thảo luận đã nói về đề tài này |
| ![](img/dict/809C2811.png) | la nuit porte conseil |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ban đêm nghĩ được chín chắn hơn; ban đêm nghĩ được nhiều mưu kế |
| ![](img/dict/809C2811.png) | porter à la connaissance |
| ![](img/dict/633CF640.png) | báo cho biết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | porter amitié à quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mến ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | porter atteinte à |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm tổn thương, phạm đến |
| ![](img/dict/809C2811.png) | porter aux nues |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tâng bốc lên tận mây xanh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | porter bien le vin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | uống nhiều không say |
| ![](img/dict/809C2811.png) | porter bien son âge |
| ![](img/dict/633CF640.png) | già dẻo dai |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đúng với tuổi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | porter bonheur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đem lại may mắn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | porter des cornes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bị cắm sừng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | porter des fers |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bị cầm tù |
| ![](img/dict/809C2811.png) | porter en terre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đem chôn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | porter envie |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ghen ghét |
| ![](img/dict/809C2811.png) | porter la main sur quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đánh ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | porter la parole |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nói thay |
| ![](img/dict/809C2811.png) | porter la peine d'une faute |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm sai thì bị phạt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | porter la robe |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm thẩm phán |
| ![](img/dict/809C2811.png) | porter la soutane |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đi tu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | porter la tête haute |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngẩng mặt (không hổ thẹn) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | porter l'épée |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm võ quan |
| ![](img/dict/809C2811.png) | porter le poids des affaires |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cáng đáng mọi công việc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | porter le poids des ans |
| ![](img/dict/633CF640.png) | già nua tuổi tác |
| ![](img/dict/809C2811.png) | porter les armes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | là quân nhân |
| ![](img/dict/809C2811.png) | porter malheur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đem lại tai hoạ, đem lại đau khổ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | porter pavillon |
| ![](img/dict/633CF640.png) | treo cờ (nước nào) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | porter préjudice |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm hại |
| ![](img/dict/809C2811.png) | porter quelqu'un dans son coeur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | yêu thương ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | porter respect à quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | kính trọng ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | porter ses pas en un lieu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đi đến nơi nào |
| ![](img/dict/809C2811.png) | porter témoignage |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm chứng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | porter un beau nom |
| ![](img/dict/633CF640.png) | con nhà danh giá |
| ![](img/dict/809C2811.png) | porter un coup à |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm hại |
| ![](img/dict/809C2811.png) | porter une santé |
| ![](img/dict/633CF640.png) | uống rượu chúc sức khoẻ (ai) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | porter un toast |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nâng cốc chúc (ai) |