Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
portrait


[portrait]
danh từ giống đực
chân dung, bức truyền thần
hình ảnh (giống lắm)
Enfant qui est le portrait de son père
đứa trẻ là hình ảnh của bố nó
sự mô tả
Faire un portrait avantageux de quelqu'un
mô tả khen ngợi ai
(thông tục) mặt
Il s'est abîmé le portrait en tombant
nó ngã xây xát cả mặt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.