|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
poseur
| [poseur] | | danh từ giống đực | | | người đặt, người đóng | | | Poseur de parquet | | người đóng sàn | | | Poseur de voie | | người đặt đường ray | | | người (làm) điệu | | tính từ | | | (làm) điệu | | | Elle est un peu poseuse | | cô ta hơi điệu | | Phản nghĩa Naturel, simple |
|
|
|
|