|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
possesseur
| [possesseur] | | danh từ giống đực | | | người có, người chiếm hữu, người nắm được | | | Possesseur d'un secret | | người nắm được một bí mật | | | Elle est possesseur d'une fortune | | cô ta là người chiếm hữu một gia tài |
|
|
|
|