Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
possesseur


[possesseur]
danh từ giống đực
người có, người chiếm hữu, người nắm được
Possesseur d'un secret
người nắm được một bí mật
Elle est possesseur d'une fortune
cô ta là người chiếm hữu một gia tài



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.