Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
possession


[possession]
danh từ giống cái
sự sở hữu, sự chiếm hữu
La possession d'une fortune
sự sở hữu một gia tài
đất đai chiếm lĩnh; thuộc địa
sự nắm được
La possession de la vérité
sự nắm được chân lý
sự bị ma ám
Délire de possession
(y học) hoang tưởng ma ám
sự ám ảnh; sự chi phối
sự ăn nằm với phụ nữ
sự tự chủ; sự tự kiềm chế
(ngôn ngữ học) quan hệ sở hữu
en sa possession
thuộc về mình
être en la possession de qqn
thuộc sở hữu của ai, thuộc về ai
possession de soi
sự tự chủ, sự tự kềm chế
prendre possession
chiếm lấy
phản nghĩa Dépossession, privation.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.