| [possibilité] |
| danh từ giống cái |
| | khả năng |
| | La possibilité d'un accord |
| khả năng thoả thuận |
| | Il n'y a que deux possibilités |
| chỉ có hai khả năng |
| | Envisager toutes les possibilités |
| xem xét mọi khả năng, xem xét mọi tình huống |
| | Possibilités financières |
| khả năng về tài chính |
| | Possibilité matérielles |
| khả năng về vật chất |
| | Payer selon ses possibilités |
| trả theo khả năng của mình |
| phản nghĩa Impossibilité. |