Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
possibilité


[possibilité]
danh từ giống cái
khả năng
La possibilité d'un accord
khả năng thoả thuận
Il n'y a que deux possibilités
chỉ có hai khả năng
Envisager toutes les possibilités
xem xét mọi khả năng, xem xét mọi tình huống
Possibilités financières
khả năng về tài chính
Possibilité matérielles
khả năng về vật chất
Payer selon ses possibilités
trả theo khả năng của mình
phản nghĩa Impossibilité.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.