|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
postérité
| [postérité] | | danh từ giống cái | | | con cháu | | | Mourir sans postérité | | chết mà không có con cháu | | | đời sau, hậu thế | | | Transmettre son nom à la postérité | | để tiếng cho đời sau, lưu danh hậu thế | | phản nghĩa Ancêtres |
|
|
|
|