Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
postérité


[postérité]
danh từ giống cái
con cháu
Mourir sans postérité
chết mà không có con cháu
đời sau, hậu thế
Transmettre son nom à la postérité
để tiếng cho đời sau, lưu danh hậu thế
phản nghĩa Ancêtres



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.