Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
potin


[potin]
danh từ giống đực
(thân mật) sự ồn ào
Ivrogne qui fait du potin
người say rượu làm ồn ào
(thân mật) câu chuyện ngồi lê đôi mách
(kỹ thuật) potin (hợp kim đồng)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.