|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pouilleux
![](img/dict/02C013DD.png) | [pouilleux] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (có) lắm chấy rận | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Enfant pouilleux | | đứa bé lắm chấy rận | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cùng cực cùng khổ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tồi tàn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un quartier pouilleux | | một phường tồi tàn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cằn cỗi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La Champagne pouilleuse | | vùng Sam-pa-nhơ cằn cỗi | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người lắm chấy rận | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người cùng khổ |
|
|
|
|