Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
poumon


[poumon]
danh từ giống đực
phổi
Structure du poumon
cấu trúc của phổi
Des maladies du poumon
các căn bệnh về phổi
Cancer du poumon
bệnh ung thư phổi
à pleins poumons
sâu, rất sâu
avoir des poumons; avoir de bons poumons
nói to
dài hơi (vận động viên)
cracher ses poumons
ho sù sụ và khạc nhổ
crier à pleins poumons
gào hét
poumon d'acier; poumon artificiel
phổi nhân tạo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.