|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
poursuivant
| [poursuivant] | | danh từ giống đực | | | người đuổi theo | | | Les poursuivants d'un voleur | | những người đuổi theo tên kẻ cắp | | | (luật học, pháp lý) người truy tố | | tính từ | | | (luật học, pháp lý) truy tố | | | La partie poursuivante | | bên truy tố, bên nguyên |
|
|
|
|