| [pourvoir] |
| nội động từ |
| | chi cấp |
| | Pourvoir aux besoins |
| chi cấp những thứ cần thiết |
| | bổ nhiệm |
| | Pourvoir à un emploi |
| bổ nhiệm vào một chức vụ |
| | bổ sung, điền vào, bù vào |
| | Pourvoir à un déficit |
| bù vào chỗ thiếu hụt |
| ngoại động từ |
| | cấp cho |
| | Pourvoir une armée de munitions |
| cấp đạn dược cho một đội quân |
| Phản nghĩa Démunir, déposséder |
| | phú cho |
| | La nature l'a pourvue de belles qualités |
| tạo hoá đã phú cho cô ta những đức tính tốt đẹp |
| | (từ cũ, nghĩa cũ) tác thành, xây dựng gia đình cho |
| | Pourvoir ses enfants |
| xây dựng gia đình cho con cái |
| | être pourvu de |
| | có |