|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
poussé
| [poussé] | | tính từ | | | (cơ khí, cơ học) cải tiến cho mạnh thêm | | | Moteur poussé | | động cơ cải tiến cho mạnh thêm | | | tỉ mỉ | | | Travail trop poussé | | công việc quá tỉ mỉ | | | quá trớn | | | Plaisanterie un peu poussée | | đùa hơi quá trớn | | | cheval poussé de nourriture | | | ngựa được ăn nhiều quá |
|
|
|
|