Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pousse


[pousse]
danh từ giống đực
như pousse-pousse
danh từ giống cái
sự nẩy mầm, sự đâm chồi
đọt, chồi, mầm
Première pousse
đọt xuân
Seconde pousse
đọt hạ
sự mọc
Pousse des dents
sự mọc xăng
chứng thở dốc của ngựa (khi bị khí thũng phổi)
sự dậy bột (làm bánh)
sự trở đục (của rượu nho)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.