|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pousse
| [pousse] | | danh từ giống đực | | | như pousse-pousse | | danh từ giống cái | | | sự nẩy mầm, sự đâm chồi | | | đọt, chồi, mầm | | | Première pousse | | đọt xuân | | | Seconde pousse | | đọt hạ | | | sự mọc | | | Pousse des dents | | sự mọc xăng | | | chứng thở dốc của ngựa (khi bị khí thũng phổi) | | | sự dậy bột (làm bánh) | | | sự trở đục (của rượu nho) |
|
|
|
|