Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pré


[pré]
danh từ giống đực
nội cỏ, bãi cỏ
Mener les vaches au pré
dẫn bò ra bãi cỏ (dẫn bò đi ăn cỏ)
Mettre un cheval au pré
cho ngựa ăn cỏ
aller sur le pré
đấu gươm
vert comme pré
xanh rờn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.