Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prébende


[prébende]
danh từ giống cái
(tôn giáo) bổng lộc (của thầy tu); chức được hưởng bổng lộc
Recevoir une prébende
nhận bổng lộc
(nghĩa bóng) chức vị nhiều bổng lộc
Accepter une prébende
chập nhận một chức vụ nhiều bổng lộc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.