|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
précédent
| [précédent] | | tính từ | | | trước | | | Jour précédent | | ngày hôm trước | | | Page précédente | | trang trước | | danh từ giống đực | | | tiền lệ | | | S'appuyer sur un précédent | | dựa vào một tiền lệ | | | sans précédent | | | chưa từng có | | phản nghĩa Suivant. |
|
|
|
|