Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
précipitation


[précipitation]
danh từ giống cái
sự hấp tấp, sự vội vàng
Trop de précipitation nuit
hấp tấp quá có hại
(hoá học) sự kết tủa
(số nhiều; khí tượng) lượng mưa (thường) précipitations atmosphériques



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.