|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
préconiser
| [préconiser] | | ngoại động từ | | | (tôn giáo) nhiệm mệnh (một giám mục) | | | khuyên làm, khuyên dùng | | | Préconiser un remède | | khuyên dùng một vị thuốc | | | (từ cũ, nghĩa cũ) ca ngợi | | | Préconiser quelqu'un | | ca ngợi ai | | phản nghĩa Blâmer, critiquer, dénigrer, dénoncer. |
|
|
|
|