Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
précurseur


[précurseur]
tính từ giống đực
báo trước
Signe précurseur
dấu hiệu báo trước
danh từ giống đực
người báo trước
Les précurseurs du romantisme
người báo trước chủ nghĩa lãng mạn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.