Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prédilection


[prédilection]
danh từ giống cái
sự ưa thích đặc biệt
Avoir de la prédilection pour la peinture
ưa thích đặc biệt môn hội họa
de prédilection
ưa thích hơn hết



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.