|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
préférence
| [préférence] | | danh từ giống cái | | | sự thích hơn, sự ưa hơn | | | Donner la préférence à quelque chose | | thích vật gì hơn | | | sự ưu tiên; sự ưu đãi | | | Droit de préférence | | quyền ưu tiên | | | Par ordre de préférence | | theo thứ tự ưu tiên | | | (số nhiều) lòng ưu đãi | | | Avoir des préférences pour quelqu'un | | ưu đãi riêng ai | | | de préférence | | | thích hơn | | | par préférence à; de préférence à | | | thích hơn là |
|
|
|
|