Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
préfet


[préfet]
danh từ giống đực
tỉnh trưởng (Pháp)
Madame le Préfet
bà tỉnh trưởng
hiệu trưởng trường trung học nam (ở Bỉ)
(sử học) thái thú (cổ La Mã)
préfet de discipline
tổng giám thị (trường đạo)
préfet de police
cảnh sát trưởng (ở Pa-ri)
préfet des études
viên giám học (trường đạo)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.