Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
préfiguration


[préfiguration]
danh từ giống cái
(văn học) sự hình dung trước, sự biểu hiện trước; sự báo trước
hiện tượng biểu hiện trước, điều báo trước (việc gì)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.