Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
préhistorique


[préhistorique]
tính từ
tiền sử
Archéologie préhistoirque
khảo cổ học tiền sử
Homme préhistorique
người tiền sử
(thân mật) cũ kỹ, cổ lỗ sĩ
Une voiture préhistorique
chiếc xe cũ kĩ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.