Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
préliminaire


[préliminaire]
tính từ
mở đầu, mào đầu
Discours préliminaire
lời mào đầu
sơ bộ
Convention préliminaire
thỏa ước sơ bộ
danh từ giống đực
(số nhiều) điều thoả thuận sơ bộ; điều ước sơ bộ
Les préliminaires de la paix
điều ước hoà bình sơ bộ
Préliminaires de conciliation
những điều thoả thuận sơ bộ về hoà giải
phản nghĩa Conclusion.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.