|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
préliminaire
| [préliminaire] | | tính từ | | | mở đầu, mào đầu | | | Discours préliminaire | | lời mào đầu | | | sơ bộ | | | Convention préliminaire | | thỏa ước sơ bộ | | danh từ giống đực | | | (số nhiều) điều thoả thuận sơ bộ; điều ước sơ bộ | | | Les préliminaires de la paix | | điều ước hoà bình sơ bộ | | | Préliminaires de conciliation | | những điều thoả thuận sơ bộ về hoà giải | | phản nghĩa Conclusion. |
|
|
|
|