|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
préluder
| [préluder] | | nội động từ | | | thử giọng; dạo đàn | | | mở đầu | | | Préluder à une bataille par des escarmouches | | mở đầu trận đánh bằng những cuộc đụng độ nhỏ | | | Les incidents qui ont préludé aux hostilités | | những vụ rắc rối mở đầu chiến sự | | phản nghĩa Conclure. |
|
|
|
|