Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
préluder


[préluder]
nội động từ
thử giọng; dạo đàn
mở đầu
Préluder à une bataille par des escarmouches
mở đầu trận đánh bằng những cuộc đụng độ nhỏ
Les incidents qui ont préludé aux hostilités
những vụ rắc rối mở đầu chiến sự
phản nghĩa Conclure.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.