Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prématuré


[prématuré]
tính từ
sớm
Il est prématuré de dire cela
nói điều đó còn sớm quá
Il est prématuré de tirer des conclusions
còn sớm để rút ra các kết luận
non; yểu
Accouchement prématuré
sự đẻ non
Mort prématurée
sự chết yểu
Un enfant prématuré
trẻ đẻ non
danh từ giống đực
trẻ đẻ non
phản nghĩa Tardif.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.