|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prématuré
| [prématuré] | | tính từ | | | sớm | | | Il est prématuré de dire cela | | nói điều đó còn sớm quá | | | Il est prématuré de tirer des conclusions | | còn sớm để rút ra các kết luận | | | non; yểu | | | Accouchement prématuré | | sự đẻ non | | | Mort prématurée | | sự chết yểu | | | Un enfant prématuré | | trẻ đẻ non | | danh từ giống đực | | | trẻ đẻ non | | phản nghĩa Tardif. |
|
|
|
|