Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prématurément


[prématurément]
phó từ
sớm
La maladie a vieilli prématurément son visage
bệnh tật làm mặt anh ta sớm già đi
non; yểu
Mourir prématurément
chết yểu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.