Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prémenstruel


[prémenstruel]
tính từ
(y học) trước kinh nguyệt
Syndrome prémenstruel
hội chứng trước kinh nguyệt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.