|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prémices
| [prémices] | | danh từ giống cái | | | (số nhiều) (văn học) sự bắt đầu, bước đầu | | | Les prémices de la vie | | sự bắt đầu cuộc sống | | | Les prémices de l'hiver | | sự bắt đầu của mùa đông | | | Les prémices d'une crise | | bước đầu của cơn khủng hoảng | | | (số nhiều) (sử học) sản phẩm đầu mùa |
|
|
|
|