Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prénuptial


[prénuptial]
tính từ
trước khi cưới
Examen prénuptial
sự khám sức khoẻ trước khi cưới
Cohabitation prénuptiale
sự ở chung với nhau trước khi cưới



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.