|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
préoccuper
| [préoccuper] | | ngoại động từ | | | làm bận lòng, làm lo lắng | | | Sa santé me préoccupe | | sức khoẻ của nó làm cho tôi lo lắng | | | ám ảnh | | | Cette idées le préoccupe | | những ý nghĩ này ám ảnh anh ta | | | (từ cũ, nghĩa cũ) khiến cho có thành kiến |
|
|
|
|