|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
préparatif
| [préparatif] | | danh từ giống đực | | | (số nhiều) sự chuẩn bị, sự sửa soạn | | | Préparatifs d'un voyage | | sự chuẩn bị cho một cuộc hành trình | | | Achever les préparatifs d'une fête | | hoàn thành công tác chuẩn bị cho ngày lễ |
|
|
|
|