Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
préparation


[préparation]
danh từ giống cái
sự sửa soạn
Préparation du repas
sự sửa soạn bữa ăn
sự điều chế; chế phẩm
Préparation d'un remède
sự điều chế một vị thuốc
Préparation chimique
chế phẩm hoá học
sự chuẩn bị
Parler sans préparation
nói không chuẩn bị
Préparation d'une attaque
sự chuẩn bị cho cuộc tấn công
Temps de préparation
thời gian chuẩn bị
sự tập luyện (để chuẩn bị)
Préparation d'un sportif
sự tập luyện của một vận động viên
sự dự bị
Classe de préparation aux grandes écoles
lớp dự bị vào các trường đại học
phản nghĩa Accomplissement.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.