| [préparation] |
| danh từ giống cái |
| | sự sửa soạn |
| | Préparation du repas |
| sự sửa soạn bữa ăn |
| | sự điều chế; chế phẩm |
| | Préparation d'un remède |
| sự điều chế một vị thuốc |
| | Préparation chimique |
| chế phẩm hoá học |
| | sự chuẩn bị |
| | Parler sans préparation |
| nói không chuẩn bị |
| | Préparation d'une attaque |
| sự chuẩn bị cho cuộc tấn công |
| | Temps de préparation |
| thời gian chuẩn bị |
| | sự tập luyện (để chuẩn bị) |
| | Préparation d'un sportif |
| sự tập luyện của một vận động viên |
| | sự dự bị |
| | Classe de préparation aux grandes écoles |
| lớp dự bị vào các trường đại học |
| phản nghĩa Accomplissement. |