|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
préparatoire
| [préparatoire] | | tính từ | | | chuẩn bị | | | Travail préparatoire | | công việc chuẩn bị | | | dự bị | | | Classe préparatoire | | lớp dự bị đại học | | | Cours préparatoire | | lớp dự bị (bậc tiểu học) | | danh từ giống cái | | | (thân mật) lớp dự bị (đại học) | | | Être en préparatoire | | học trong lớp dự bị |
|
|
|
|