Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
préséance


[préséance]
danh từ giống cái
quyền ngồi trên (trước), quyền đứng trên (trước); ngôi thứ
Avoir la préséance sur qqn
có quyền đứng trên ai
Question de préséance
vấn đề ngôi thứ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.