Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
présager


[présager]
ngoại động từ
báo trước
Présager le vent
báo trước sẽ có gió
thấy trước, đoán trước
Je ne présage rien de mauvais de ce que vous me dites
là tôi không thấy trước có gì là không hay theo những điều anh vừa mới nói với tôi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.