Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
présentation


[présentation]
danh từ giống cái
sự giới thiệu
Liste de présentation
danh sách giới thiệu
sự trình, sự xuất trình
Présentation des lettres de créance
sự trình thư uỷ nhiệm
Présentation d'une pièce d'indentité
sự xuất trình giấy chứng minh
sự trình diễn, buổi trình diễn
Assister à une présentation de mode
tham dự một buổi trình diễn thời trang
sự trình bày; cách trưng bày
Présentation originale des tableaux dans un musée
cách trình bày tranh độc đáo trong một bảo tàng
Présentation d'une thèse
sự trình bày một luận án
(thân mật) dáng vẻ (của một người)
(y học) ngôi
Présentation transverse
ngôi ngang



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.