|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
présenter
| [présenter] | | ngoại động từ | | | đưa, dâng, trình | | | Présenter un bouquet | | dâng một bó hoa | | | Présenter les lettres de créance | | trình thư uỷ nhiệm | | | Veuillez de présenter vos papiers | | vui lòng xuất trình giấy tờ | | | trình bày, trưng bày | | | Présenter des étoffes | | trưng bày vải | | | Présenter une théorie | | trình bày một học thuyết | | | Présenter un projet | | trình bày một dự án | | | giơ ra | | | Présenter le flanc à l'ennemi | | giơ sườn ra phía địch | | | giới thiệu, tiến cử | | | Présenter un ami | | giới thiệu một người bạn | | | Présenter qqn pour un emploi | | tiến cử ai vào một công việc | | | biểu thị, tỏ | | | Présenter ses respects | | tỏ lòng kính trọng | | | présenter les armes | | | bồng súng chào | | nội động từ | | | (thân mật) trông có vẻ, có dáng vẻ | | | Ce jeune homme présente bien | | người thanh niên ấy trông có vẻ được đấy |
|
|
|
|