|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
préserver
| [préserver] | | ngoại động từ | | | phòng giữ; giữ cho khỏi | | | Préserver quelque chose de la moisissure | | giữ vật gì cho khỏi mốc | | | préserver quelqu'un des dangers | | giữ cho ai khỏi gặp nguy hiểm | | Phản nghĩa Contaminer, gâter |
|
|
|
|