Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
préserver


[préserver]
ngoại động từ
phòng giữ; giữ cho khỏi
Préserver quelque chose de la moisissure
giữ vật gì cho khỏi mốc
préserver quelqu'un des dangers
giữ cho ai khỏi gặp nguy hiểm
Phản nghĩa Contaminer, gâter



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.