Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
présidence


[présidence]
danh từ giống cái
chức chủ tịch, chức chủ toạ, chức hội trưởng, chức tổng thống; nhiệm kỳ chủ tịch, nhiệm kỳ tổng thống; phủ chủ tịch, dinh tổng thống
La présidence d'une assemblée
chức chủ toạ một hội nghị
sự chủ toạ
La présidence de la séance
sự chủ toạ buổi họp
(sử học) tỉnh (Ấn Độ)
Présidence de Bombay
tỉnh Bom-bay



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.