|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
présidence
| [présidence] | | danh từ giống cái | | | chức chủ tịch, chức chủ toạ, chức hội trưởng, chức tổng thống; nhiệm kỳ chủ tịch, nhiệm kỳ tổng thống; phủ chủ tịch, dinh tổng thống | | | La présidence d'une assemblée | | chức chủ toạ một hội nghị | | | sự chủ toạ | | | La présidence de la séance | | sự chủ toạ buổi họp | | | (sử học) tỉnh (Ấn Độ) | | | Présidence de Bombay | | tỉnh Bom-bay |
|
|
|
|