Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
présupposer


[présupposer]
ngoại động từ
giả định trước
Présupposer un fait
giả định trước một sự việc
cần phải có trước
L'étude de la psychologie présuppose celle de la physiologie
việc học tập tâm lý học cần phải có học sinh lý học trước



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.