Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prétorien


[prétorien]
tính từ
(sử học) xem préteux
Dignité prétorienne
chức vị quan án
cận vệ
Soldat prétorien
lính cận vệ (cổ La Mã)
danh từ giống đực
(sử học) lính cận vệ (cổ La Mã)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.