Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
préventif


[préventif]
tính từ
(để) phòng ngừa
Moyen préventif
phương tiện phòng ngừa
Prendre des mesures préventifs contre les accidents de la route
dùng những biện pháp phòng ngừa tai nạn giao thông
(luật học, pháp lý) giam cứu
Détention préventive
sự giam cứu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.