Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
préventivement


[préventivement]
phó từ
(để) phòng ngừa
(luật học, pháp lý) giam cứu
Accusé détenu préventivement
bị cáo bị giam cứu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.