Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prévu


[prévu]
tính từ
(đã) dự kiến, (đã) tính trước
Dans les conditions prévues
trong những điều kiện đã dự kiến
Comme prévu
như đã dự kiến
danh từ giống cái
điều dự kiến
Le prévu et l'imprévu
điều dự kiến và điều bất ngờ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.